Page 620 - niengiam2022
P. 620
215
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index in rural in 2022
as compared to base period 2019
%
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 104,58 105,32 105,90 105,74 106,13 106,73
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 106,54 107,60 106,77 106,38 106,66 107,36
Lương thực - Food 103,43 103,38 102,41 103,30 103,35 103,32
Thực phẩm - Foodstuff 107,99 109,43 108,36 107,59 107,92 108,85
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 103,45 104,19 104,81 104,50 104,83 105,48
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 105,92 106,48 106,48 106,48 106,95 106,95
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 99,44 99,31 99,12 99,12 99,13 99,21
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 105,12 105,68 106,96 107,24 107,19 106,77
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,61 101,70 101,70 101,75 101,78 102,03
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 100,24 100,24 100,25 100,25 100,25 100,25
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,47 100,47 100,47 100,47 100,47 100,47
Giao thông - Transport 109,68 112,37 118,39 117,47 120,15 124,08
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 94,38 94,38 94,38 94,38 94,38 94,38
Giáo dục - Education 104,80 104,80 104,80 104,80 104,80 104,83
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 105,28 105,28 105,28 105,28 105,28 105,28
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 95,65 95,69 95,70 95,71 96,25 97,14
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 107,46 107,46 107,47 107,47 107,60 107,60
579