Page 617 - niengiam2022
P. 617

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
          213
                   các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trƣớc
                   (Cont.) Monthly consumer price index in rural area
                   in 2022 as compared to the same period of previous year
                                                                                  %

                                        Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                          Jul.   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.   Dec.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           103,41   102,93   103,37   103,28   103,09  102,55
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             102,50   103,30   102,19   103,97   103,96  103,35

             Lương thực - Food           101,39   100,00   99,84   101,24   102,55  101,66
             Thực phẩm - Foodstuff       102,70   104,14   102,57   104,78   104,40  103,76
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out      103,10   103,68   103,68   103,68   103,67  103,67
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         102,65   103,55   103,55   104,09   103,57  103,28
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         100,87   100,87   101,05   100,82   100,55  100,46
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    102,28   101,97   101,69   101,20   101,29  100,55
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,96   101,03   101,16   101,33   100,96  100,83
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health             100,01   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00

          Giao thông - Transport         116,66   109,39   107,30   102,04   100,97   99,58
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication     100,01   100,01   100,01   100,01   100,00  100,00
          Giáo dục - Education           100,45   101,55   130,73   130,73   130,72  130,65
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00   101,39   140,15   140,15   140,15  140,15
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   104,19   104,18   104,13   104,13   104,08  103,94
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   101,36   101,54   101,62   101,63   101,13  100,73







                                             576
   612   613   614   615   616   617   618   619   620   621   622