Page 622 - niengiam2022
P. 622
216
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm khu vực thành thị (Năm trƣớc = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
in urban (Previous year = 100)
%
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index … … 102,79 102,79 103,98
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff … … 108,54 102,63 104,47
Lương thực - Food … … 104,80 105,52 104,27
Thực phẩm - Foodstuff … … 108,35 102,44 104,45
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out … … 112,93 100,63 104,78
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette … … 100,57 102,09 104,04
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat … … 99,39 100,25 101,44
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials … … 102,18 103,50 102,87
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods … … 99,82 100,76 102,47
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health … … 101,78 100,47 100,14
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services … … 102,34 100,08 100,00
Giao thông - Transport … … 90,80 109,19 110,41
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication … … 100,02 100,00 100,03
Giáo dục - Education … … 103,93 100,25 106,97
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services … … 104,22 100,00 108,38
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism … … 99,64 100,18 102,29
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services … … 101,49 100,65 102,36
Chỉ số giá vàng - Gold price index … … 127,85 107,08 101,55
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index … … 99,56 99,36 100,02
581