Page 623 - niengiam2022
P. 623

217
                   Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn
                   (Năm trƣớc = 100)
                   Annual average consumer price index in rural
                   (Previous year = 100)
                                                                                  %

                                                                               Sơ bộ
                                              2018     2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index                  …        …    102,01   101,10   103,04
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff                    …        …    106,60   98,03   101,51
             Lương thực - Food                  …        …    101,06   101,30   101,11
             Thực phẩm - Foodstuff              …        …    109,10   96,75   101,45
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out             …        …    103,51   100,32   102,46
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette                …        …    100,03   101,34   102,80
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat                …        …     99,79   99,69   100,41
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    …        …    101,24   102,30   102,84
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods         …        …    100,06   100,37   100,96
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health                    …        …    102,05   100,31   100,06
            Trong đó: Dịch vụ y tế
            In which: Health care services      …        …    102,56   100,19   100,00
          Giao thông - Transport                …        …     89,64   111,86   112,41
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication            …        …     99,27   99,81   100,01
          Giáo dục - Education                  …        …    104,86   100,26   109,73
            Trong đó: Dịch vụ giáo dục
            In which: Education services        …        …    105,48   100,00   112,04
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   …        …     98,23   100,00   102,36
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services     …        …    100,89   100,28   101,19






                                             582
   618   619   620   621   622   623   624   625   626   627   628