Page 618 - niengiam2022
P. 618

214
                   Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
                   Monthly consumer price index, gold and USD price index
                   in urban area in 2022 as compared to
                   base period 2019

                                                                                  %
                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                         Jan.   Feb.    Mar.   Apr.    May    Jun.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index          108,19   108,84   109,42   109,34   109,57   110,13
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff            115,34   116,41   115,54   115,35   115,43   116,30
             Lương thực - Food          108,91   109,08   107,13   108,05   108,07   108,04
             Thực phẩm - Foodstuff      118,67   119,80   118,84   118,65   118,68   119,35
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out     106,51   108,26   108,96   107,58   107,92   110,68
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette        110,01   110,01   110,01   110,01   110,38   110,38

          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat        102,93   102,67   102,67   102,67   102,57   102,59
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    107,88   108,29   109,68   109,87   109,63   109,26

          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   102,32   102,44   102,58   102,90   102,98   103,33
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health            101,75   101,75   101,75   101,75   101,75   101,75
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,38   100,38   100,38   100,38   100,38   100,38
          Giao thông - Transport        108,77   110,91   115,39   114,61   116,52   119,28
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication     94,28   94,28   94,28   94,28   94,28   94,28
          Giáo dục - Education          103,95   103,95   103,95   103,95   103,95   104,06
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   103,97   103,97   103,97   103,97   103,97   103,97
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   98,40   98,44   98,51   98,51   99,17   100,03
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   109,42   109,43   109,69   109,70   109,79   109,91
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   132,71   135,15   139,64   140,08   138,96   137,42
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   98,43   97,34   98,17   98,64   99,00   99,46

                                             577
   613   614   615   616   617   618   619   620   621   622   623