Page 619 - niengiam2022
P. 619
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
214
khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in urban area in 2022 as compared to
base period 2019
%
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 110,70 110,75 110,92 110,54 110,82 110,59
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 117,93 119,69 119,42 119,31 119,32 119,47
Lương thực - Food 107,87 107,72 107,61 106,79 107,74 108,95
Thực phẩm - Foodstuff 121,24 123,46 123,09 123,14 122,91 122,84
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 113,16 114,94 114,94 114,94 114,94 114,94
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 110,49 110,49 110,49 110,49 110,49 110,49
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 102,67 102,67 102,67 102,67 102,67 103,04
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 109,68 109,58 109,27 108,63 108,89 108,64
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 103,83 104,06 104,06 104,27 104,33 104,65
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 101,75 101,75 101,75 101,75 101,75 101,75
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,38 100,38 100,38 100,38 100,38 100,38
Giao thông - Transport 118,02 112,81 110,90 108,92 110,71 108,36
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 94,28 94,28 94,28 94,28 94,28 94,28
Giáo dục - Education 104,21 108,57 124,56 124,56 124,56 124,56
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 103,97 109,57 130,63 130,63 130,63 130,63
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 102,02 102,07 102,09 102,11 102,13 102,14
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 110,09 110,26 110,67 111,00 111,01 111,45
Chỉ số giá vàng - Gold price index 134,35 133,37 130,14 131,53 133,92 135,18
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,30 100,60 101,06 102,89 104,38 101,83
578