Page 621 - niengiam2022
P. 621

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
          215
                   các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
                   (Cont.) Monthly consumer price index in rural in 2022
                   as compared to base period 2019
                                                                                  %

                                        Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                          Jul.   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.   Dec.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           106,98   106,71   107,29   106,89   107,25  106,87
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             108,48   109,73   109,09   109,10   109,31  109,46

             Lương thực - Food           102,21   102,17   102,14   102,05   103,80  104,98
             Thực phẩm - Foodstuff       110,60   112,36   111,41   111,46   111,24  111,13
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out      106,66   107,25   107,25   107,25   107,25  107,25
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         107,92   108,87   108,87   108,87   108,87  108,87
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          99,21   99,21   99,40   99,49   99,50   99,60
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    107,03   107,05   106,73   106,07   106,20  105,91
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   102,05   102,12   102,15   102,15   102,15  102,21
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health             100,25   100,25   100,25   100,25   100,25  100,25
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,47   100,47   100,47   100,47   100,47  100,47

          Giao thông - Transport         121,56   114,24   111,65   109,01   111,47  108,04
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication      94,38   94,38   94,38   94,38   94,38   94,38
          Giáo dục - Education           104,98   106,12   136,92   136,92   136,92  136,92
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   105,28   106,74   147,55   147,55   147,55  147,55
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   99,33   99,36   99,37   99,37   99,37   99,37
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   107,84   108,04   108,13   108,13   108,14  108,15







                                             580
   616   617   618   619   620   621   622   623   624   625   626