Page 625 - niengiam2022
P. 625
218
(Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá
và dịch vụ trên địa bàn
(Cont.) Average retail price of some goods and services
in the local area
Đồng - Dong
Sơ bộ
Đơn vị tính
2018 2019 2020 2021 Prel.
Unit
2022
Quần âu nam
Trousers for men Chiếc - Piece 249.599 249.599 265.128 279.125 287.047
Thuốc kháng sinh - Antibiotic Vỉ - Blister 10.467 10.467 10.467 10.558 10.558
Bột giặt - Soap powder Kg 37.747 37.747 36.823 36.874 38.227
Dầu hoả - Paraffin Lít - Litre - - - - -
Gas - Gas Kg 28.053 27.868 28.345 32.420 35.374
Xăng - Petroleum Lít - Litre 19.543 19.196 14.860 19.450 26.044
Xi măng - Cement Kg 1.352 1.356 1.345 1.487 1.604
Thép - Steel “ 17.730 17.559 20.551 21.050 22.101
Điện sinh hoạt
Electricity for living Kwh 1.981 1.989 2.226 2.257 2.218
Nước máy sinh hoạt
3
Water for living M 6.814 7.006 6.564 6.674 6.622
Vé xe buýt - Bus ticket Vé - Ticket 21.544 21.544 22.360 24.372 24.182
Cắt tóc nam
Cutting hair for men Lần - Times 38.068 38.068 30.868 30.936 45.000
Gội đầu nữ
Washing hair for women Lần - Times 27.386 27.386 27.386 27.446 30.000
584