Page 615 - niengiam2022
P. 615

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
          212
                   và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2022
                   so với cùng kỳ năm trƣớc
                   (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                   index in urban in 2022 compared with the same period of
                   previous year
                                                                                  %
                                        Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                          Jul.   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.   Dec.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           104,16   103,75   103,75   103,57   103,02  102,55
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             104,93   105,41   104,53   105,70   104,91  104,31
             Lương thực - Food           105,60   103,15   102,62   103,08   103,42  101,52
             Thực phẩm - Foodstuff       104,52   105,41   104,29   105,84   104,65  104,21
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out      106,23   107,90   107,90   107,90   107,90  107,93
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         103,55   103,55   103,55   103,80   102,72  102,44
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         101,91   101,91   101,91   101,41   100,13  100,20
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    102,21   101,56   101,44   101,10   101,09  100,45
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   102,62   102,86   102,99   103,26   102,59  102,52
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health             100,00   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00
          Giao thông - Transport         113,03   107,84   106,13   102,29   101,45  100,44
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication     100,03   100,03   100,03   100,03   100,01  100,01
          Giáo dục - Education           100,61   104,81   119,96   119,96   119,93  119,83
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00   105,39   125,64   125,64   125,64  125,64
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   103,96   103,96   103,93   103,95   103,90  103,84
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   102,52   102,68   103,03   103,37   102,09  101,91
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   101,43   99,66   97,11   100,79   101,01  102,64

          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,28   99,71   101,19   103,77   106,17  103,14


                                             574
   610   611   612   613   614   615   616   617   618   619   620