Page 616 - niengiam2022
P. 616

213
                   Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                   các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trƣớc
                   Monthly consumer price index in rural area in 2022
                   as compared to the same period of previous year
                                                                                  %

                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                         Jan.   Feb.    Mar.   Apr.    May    Jun.
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index          102,45   101,89   103,09   103,06   103,62   103,77
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             99,08   97,67   99,55   99,74   101,28   101,78
             Lương thực - Food          102,76   98,92   100,36   100,46   101,68   102,52
             Thực phẩm - Foodstuff       97,85   96,80   98,94   99,24   101,08   101,53
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out     100,46   100,62   101,75   101,43   101,73   102,10
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette        102,56   102,06   102,06   102,06   102,52   101,72
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         99,01   98,89   100,00   100,79   100,80   100,86
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    104,79   103,73   104,74   104,96   104,19   102,77
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,83   100,80   100,81   101,03   100,88   100,94
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health            100,21   100,21   100,21   100,00   100,00   100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Giao thông - Transport        116,33   117,64   120,70   118,78   120,42   122,68
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication    100,01   100,01   100,01   100,01   100,01   100,01
          Giáo dục - Education          100,44   100,44   100,44   100,45   100,28   100,31
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   100,25   100,24   100,21   100,29   100,95   101,89

          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   101,00   101,00   101,01   101,01   101,14   101,13







                                             575
   611   612   613   614   615   616   617   618   619   620   621