Page 614 - niengiam2022
P. 614

212
                   Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   khu vực thành thị các tháng năm 2022
                   so với cùng kỳ năm trƣớc
                   Monthly consumer price index, gold and USD price index
                   in urban in 2022 compared with the same period
                   of previous year
                                                                                  %
                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                         Jan.   Feb.    Mar.   Apr.    May    Jun.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index          104,93   103,87   104,53   104,46   104,70   104,55
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff            105,47   102,71   103,27   103,57   104,50   104,40
             Lương thực - Food          109,47   104,67   103,52   103,65   104,89   105,86
             Thực phẩm - Foodstuff      105,61   102,48   103,33   103,99   105,00   104,16
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out     100,59   101,77   102,72   101,37   101,67   104,02
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette        105,92   104,81   104,81   104,81   105,16   103,44
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat        101,34   101,08   101,78   101,93   101,83   101,83
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    105,65   104,26   105,03   104,99   104,05   102,74
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   101,95   101,92   102,05   102,47   102,29   102,13
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health            100,55   100,55   100,55   100,00   100,00   100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Giao thông - Transport        113,57   114,72   117,09   115,59   116,73   118,28
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication    100,03   100,03   100,03   100,03   100,03   100,03
          Giáo dục - Education          100,51   100,51   100,51   100,51   100,35   100,46
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   100,29   100,24   100,23   100,31   101,06   101,94
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   101,90   101,91   102,15   102,16   102,25   102,35

          Chỉ số giá vàng - Gold price index   96,34   98,48   103,07   109,13   106,32   103,35
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   98,30   97,05   97,47   97,60   98,08   98,96


                                             573
   609   610   611   612   613   614   615   616   617   618   619