Page 230 - niengiam2021
P. 230

78      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                 (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset and long term investment
                 of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment and disposal
           activities; materials recovery         36,0    68,8   107,5   215,9   226,0
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                       -      -       -      -       -
          Xây dựng - Construction               3.893,9  2.144,0  2.758,1  4.919,1  5.165,0
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   1.192,0  1.147,1  1.542,4   839,5   882,0
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                    2.608,8   920,0  1.130,3  3.117,6  3.273,0
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities    93,1    76,9   85,4   962,0  1.010,0

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles              2.136,8  1.748,2  1.452,7  1.911,1  2.007,0

           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   80,9   74,9   164,7   98,5   103,0
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)            1.673,7  1.309,7   974,4  1.382,5  1.452,0
           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles
           and motorcycles)                      382,2   363,6   313,6   430,1   452,0

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   570,4   480,4   372,6   382,6   401,8
           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via pipeline   537,9   469,9   360,3   367,5   386,0

                                             230
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235