Page 231 - niengiam2021
P. 231

78      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                 (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset and long term investment
                 of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Vận tải đường thuỷ - Water transport   24,8     3,7    4,1     6,5    6,8

           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                          7,7     6,8    8,2     8,6    9,0
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -      -       -      -       -

          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   1.382,8   909,1  1.005,5  4.373,1  4.591,0

           Dịch vụ lưu trú - Accommodation      1.211,3   612,3   859,3  1.325,0  1.391,0
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities   171,5   296,8   146,2  3.048,1  3.200,0
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication            2,6     6,8    4,4    41,2   43,0
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   0,4   0,4   -      -       -

           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                                -     0,1      -      -       -
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -     6,3    4,4    41,2   43,0

           Viễn thông - Telecommunication          2,2      -       -      -       -
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                    -      -       -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -

                                             231
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236