Page 226 - niengiam2021
P. 226

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
          77
                (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of
                enterprises  as of annual 31 Dec. by types of enterprise


                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019    2020     Prel.
                                                                                2021


                                                       Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

          Doanh nghiệp Nhà nước
          State owned enterprise                4,13    3,29    0,68    2,84    2,84

             Trung ương - Central               2,60    0,42    0,24    0,01    0,01
             Địa phương - Local                 1,53    2,87    0,44    2,83    2,83


          Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
          Non-State enterprise                 77,73   78,46   80,43   83,18   83,18

            Tư nhân - Private                   1,05    1,01    2,13    0,49    0,48

            Công ty hợp danh - Collective name    -       -       -     0,01    0,01

            Công ty TNHH - Limited Co.         35,63   26,61   37,02   37,84   25,94

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   0,01   1,27   -   0,89    0,88

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   41,05   49,57   41,28   55,86   55,87


          Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
          Foreign investment enterprise        18,14   18,25   18,89   13,98   13,98
            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital               18,03   18,14   18,51   13,69   13,69

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                       0,12    0,11    0,38    0,29    0,29





                                             226
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231