Page 228 - niengiam2021
P. 228
78 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment
of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Dệt - Manufacture of textiles 17,2 2,4 5,1 17,1 18,0
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 877,8 864,6 969,9 1.054,4 1.110,5
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 24,0 51,8 59,5 124,6 131,0
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 529,9 387,2 819,6 677,2 711,0
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 57,8 53,0 50,1 28,5 30,0
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 3,3 4,2 3,9 7,4 7,8
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum
products 0,6 4,1 2,7 - -
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 29,4 82,9 85,4 80,5 84,5
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products 14,1 5,1 19,0 24,4 25,6
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 24,9 19,6 51,9 67,9 71,0
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 1.944,9 1.849,6 2.002,0 2.097,1 2.202,0
Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals 660,7 620,6 586,2 504,0 529,0
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 79,5 63,5 38,4 47,8 50,0
228