Page 233 - niengiam2021
P. 233
78 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment
of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
khác - Other professional, scientific
and technical activities 12,1 5,9 43,8 - -
Hoạt động thú y
Veterinary activities - - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 52,6 75,0 73,9 111,4 116,6
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 30,2 58,6 56,1 36,2 38,0
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities 14,3 15,9 13,4 16,8 17,6
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities - 0,1 0,6 12,7 13,3
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities - 0,2 0,3 0,1 0,1
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Service to buildings and landscape activities 8,1 - 0,5 0,6 0,6
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities - 0,2 3,0 45,0 47,0
233