Page 232 - niengiam2021
P. 232
78 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment
of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 272,4 327,1 0,4 142,2 149,6
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 99,5 153,1 - - -
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 0,2 0,3 0,1 0,6 0,6
Hoạt động tài chính khác - Other financial activities 172,7 173,7 0,3 141,6 149,0
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 971,5 1.091,2 1.209,2 6.348,0 6.665,4
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 971,5 1.091,2 1.209,2 6.348,0 6.665,4
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 104,1 86,4 174,6 158,1 166,2
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 2,4 1,3 1,7 1,5 1,6
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 1,3 - - - -
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 87,8 75,8 124,1 149,4 157,0
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - 0,6 - - -
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 0,5 2,8 5,0 7,2 7,6
232