Page 234 - niengiam2021
P. 234

78      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                 (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset and long term investment
                 of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
          - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
          hội bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                   -      -       -      -       -

           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
           bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
           political organizations; public administration and
           defence; compulsory security              -      -       -      -       -

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   15,7   (277,1)   11,5   23,2   24,0
           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                 15,7   (277,1)   11,5   23,2   24,0
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   16,6   3,3    2,5     4,2    4,4
           Hoạt động y tế - Human health activities   12,4   2,8   2,5    4,2    4,4
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities             4,2     0,5      -      -       -
           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     646,3  3.569,5   678,6   865,3   909,0
           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   0,1   0,1   0,2    -       -
           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities           1,0    24,0   29,6    32,0   34,0

                                             234
   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239