Page 227 - niengiam2021
P. 227

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
          78
                (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                hàng năm phân theo ngành kinh tế
                Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                 2017    2018   2019    2020    Prel.
                                                                                2021

         TỔNG SỐ - TOTAL                      20.826,7  21.424,9  22.291,1  32.625,0  34.255,7
         Phân theo ngành cấp II
         By secondery industrial activity
         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
         Agriculture, forestry and fishing      901,6   1.206,0   1.034,5   1.469,4  1.542,8
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   570,6   954,3   884,3   1.309,3   1.374,8
           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   200,1   238,5   141,0   143,6   151,0
           Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
           Fishing and aquaculture              130,9    13,2     9,2    16,5   17,0

         Khai khoáng - Mining and quarrying    1.702,0   1.690,8   3.887,3   1.460,4  1.533,1
           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite           135,4     5,4    14,3    14,8   15,5
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -
           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   440,8   61,6   125,3   54,7   57,0
           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying          1.106,4   1.368,4   3.531,5   1.385,6   1.455,0
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
           và quặng
           Mining support service activities     19,4   255,4   216,2    5,3     5,6
         Công nghiệp chế biến, chế tạo
         Manufacturing                         6.811,3   6.670,6   7.443,9   7.999,5  8.400,9
           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products         604,8   643,5   451,5   486,2   511,0
           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   186,1   211,8   199,4   229,2   240,0
           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products          -       -      -       -       -

                                             227
   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232