Page 225 - niengiam2021
P. 225

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
          77
                (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12

                hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                as of annual 31 Dec. by types of enterprise

                                                                               Sơ bộ
                                              2017     2018    2019     2020    Prel.
                                                                                2021


                                                       Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                   20.826,7  21.424,9  22.291,1  32.625,0  34.255,7

          Doanh nghiệp Nhà nước
          State owned enterprise              859,3    704,0   150,4   928,8   974,6

             Trung ương - Central             540,9    89,3     53,0     4,4     4,6
             Địa phương - Local               318,4    614,7    97,4   924,4   970,0

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
          Non-State enterprise              16.188,8  16.811,6  17.929,2  27.136,6  28.493,5
            Tư nhân - Private                 218,6    216,6   475,1   158,5   166,0

            Công ty hợp danh - Collective name    -       -        -     2,4     2,5
            Công ty TNHH - Limited Co.       7.420,3   5.703,4   8.252,1   8.461,0   8.885,0

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   1,4   271,5   -   288,8   303,0

            Công ty cổ phần không có vốn
            Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   8.548,5  10.620,1   9.202,0  18.225,9  19.137,0


          Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
          Foreign investment enterprise      3.778,6   3.909,3   4.211,5   4.559,6  4.787,6

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital             3.754,4   3.885,7   4.126,0   4.465,7   4.689,0
            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                      24,2    23,6     85,5    93,9    98,6








                                             225
   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230