Page 229 - niengiam2021
P. 229
78 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment
of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học - Manufacture of
computer, electronic and optical products 1.420,0 1.562,8 1.880,3 1.703,1 1.788,0
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 24,2 16,0 2,8 175,5 184,0
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 0,9 - - - -
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles;
trailers and semi-trailers 243,4 211,1 188,4 609,0 639,0
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 9,1 (0,1) 1,6 2,1 2,2
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 2,5 10,4 5,9 13,6 14,0
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 40,8 2,4 17,7 49,6 52,0
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 15,4 4,1 2,6 0,3 0,3
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 194,2 157,6 321,8 440,3 462,0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply 194,2 157,6 321,8 440,3 462,0
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 1.138,4 1.443,6 1.720,5 1.812,2 1.902,0
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 1.102,4 1.374,8 1.613,0 1.596,3 1.676,0
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
229