Page 235 - niengiam2021
P. 235

78      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                 (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset and long term investment
                 of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
           Lottery activities, gambling and betting activities   13,3   15,8   15,8   15,1   16,0
           Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities             631,9  3.529,6   633,0   818,2   859,0

          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities                13,5    92,4   139,1   163,7   171,9
           Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
           Activities of other membership organizations   -   -     -      -       -
           Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
           và gia đình - Repair of computers and personal
           and household goods                     0,8     0,6    0,7     2,0    2,1
                    i
           Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́  nhân kha ́ c
           Other personal service activities      12,7    91,8   138,4   161,7   169,8
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
          và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use       -      -       -      -       -

           Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
           trong các hộ gia đình
           Activities of households as employers     -      -       -      -       -














                                             235
   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240