Page 223 - niengiam2021
P. 223

75      (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
                 hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Annual average capital of enterprises
                  by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
           Lottery activities, gambling and betting activities   22,6   28,1   23,3   25,0   27,0

           Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities             827,0  4.546,8   845,9  1.241,5  1.316,0

          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities                37,1   119,1   172,0   144,3   152,9

           Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
           Activities of other membership organizations   -   -     -      -       -

           Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
           và gia đình - Repair of computers and personal
           and household goods                     4,5     8,5   12,3    17,3   18,3
                    i
           Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́  nhân kha ́ c
           Other personal service activities      32,6   110,6   159,7   127,0   134,6
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
          và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use       -      -       -      -       -

           Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
           trong các hộ gia đình
           Activities of households as employers     -      -       -      -       -
















                                             223
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228