Page 222 - niengiam2021
P. 222
75 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security 0,1 - - - -
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security 0,1 - - - -
Giáo dục và đào tạo - Education and training 39,2 9,9 213,4 200,3 212,0
Giáo dục và đào tạo
Education and training 39,2 9,9 213,4 200,3 212,0
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 29,5 58,7 61,9 106,4 113,0
Hoạt động y tế - Human health activities 19,3 56,7 61,9 106,4 113,0
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities 10,2 2,0 - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 878,0 4.609,1 906,8 1.304,3 1.383,0
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 3,2 2,4 2,0 - -
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities 25,2 31,8 35,6 37,8 40,0
222