Page 221 - niengiam2021
P. 221

75      (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
                 hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Annual average capital of enterprises
                  by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           khác - Other professional,  scientific
           and technical activities               35,6    31,4   64,2     3,4    3,6

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   98,3   130,9   348,0   585,8   624,1
           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                 40,8    67,0   227,9   133,9   142,0

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                  30,1    29,5   41,4    31,3   33,2

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities          5,9    23,2   22,4   280,6   297,5
           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities   2,7     3,7   27,8    27,4   29,0

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Service to buildings and landscape activities   18,0   3,1   6,9   41,1   43,6

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   0,8   4,4   21,6   71,5   78,8

                                             221
   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226