Page 220 - niengiam2021
P. 220
75 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 3.274,9 950,3 1.940,5 1.378,9 1.461,0
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 696,8 375,3 1,7 0,8 0,8
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 1,5 4,4 126,6 2,1 2,2
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 2.576,6 570,6 1.812,2 1.376,0 1.458,0
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2.393,9 3.334,2 2.771,6 9.864,6 10.456,0
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2.393,9 3.334,2 2.771,6 9.864,6 10.456,0
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 625,8 1.742,8 718,2 981,9 1.040,4
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 4,3 3,5 3,1 6,1 6,5
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 17,8 1.050,3 0,3 0,3 0,3
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 487,9 642,0 632,6 944,8 1.001,0
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development 67,0 2,7 1,0 6,0 6,4
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 13,2 12,9 17,0 21,3 22,6
220