Page 219 - niengiam2021
P. 219
75 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Vận tải đường thuỷ - Water transport 50,8 20,7 20,9 26,6 28,2
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 25,1 47,4 36,5 36,0 38,0
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - 1,2 1,3
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 1.682,6 1.428,3 1.650,9 4.775,0 5.062,0
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 1.454,8 839,7 1.272,3 2.056,0 2.179,0
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 227,8 588,6 378,6 2.719,0 2.883,0
Thông tin và truyền thông
Information and communication 24,1 20,6 15,1 60,2 63,9
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 12,0 1,8 - 1,6 1,7
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities 1,2 0,6 - 0,2 0,2
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - 16,7 15,1 58,5 62,0
Viễn thông - Telecommunication 10,5 1,0 - - -
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 0,4 0,5 - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
219