Page 218 - niengiam2021
P. 218

75      (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
                 hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Annual average capital of enterprises
                  by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment and disposal
           activities; materials recovery         65,4   172,9   239,6   373,5   396,0
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                     2,4     4,6      -      -       -

          Xây dựng - Construction               9.803,6  9.158,7  10.630,6  12.164,7  12.890,0
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   3.907,0  4.808,0  5.401,1  3.586,0  3.805,0
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                    5.447,6  3.800,0  4.749,1  6.334,7  6.715,0
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities   449,0   550,7   480,4  2.244,0  2.378,0

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles              7.204,7  8.046,1  7.908,6  8.585,6  9.101,0

           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   300,4   276,0   487,0   286,3   303,0
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)            5.685,7  6.228,0  5.777,0  6.524,5  6.916,0

           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
           motorcycles)                         1.218,6  1.542,1  1.644,6  1.774,8  1.882,0
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   978,7   926,7   784,0   680,4   721,5

           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                              902,8   858,6   726,6   616,6   654,0


                                             218
   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223