Page 217 - niengiam2021
P. 217
75 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học - Manufacture of
computer, electronic and optical products 3.593,5 4.098,0 4.555,9 4.332,1 4.592,0
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 71,9 98,0 21,0 446,6 473,0
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 1,3 - - - -
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles;
trailers and semi-trailers 461,7 415,6 359,9 899,6 953,0
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 20,3 10,3 10,7 10,8 11,0
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 15,9 36,1 69,5 80,4 85,0
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 97,6 4,1 75,9 116,2 123,0
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 28,7 24,5 28,0 6,6 7,0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 228,8 228,7 460,6 563,1 596,0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply 228,8 228,7 460,6 563,1 596,0
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 1.473,6 1.858,0 2.222,7 2.471,1 2.619,0
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 1.405,8 1.680,5 1.983,1 2.097,6 2.223,0
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
217