Page 517 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 517
161
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT 2015 2016 2017 2018 Prel.
Unit
2019
Máy biến thế khác có
công suất <= 1 kVA chƣa
đƣợc phân vào đâu Chiếc - Piece - 64 - - -
Thiết bị dùng để đấu nối
hay lắp trong mạch điện
dùng cho điện áp > 1000V
chƣa đƣợc phân vào đâu Cái - Piece 1.405 1.599.000 1.397.485 1.280.540 1.468.779
Thiết bị khác dùng cho
động cơ của xe có
động cơ “ 3.945.816 5.252.312 6.626.189 6.467.437 7.321.139
Tàu thuyền lớn khác
chuyên chở ngƣời và
hàng hoá không có
động cơ đẩy Chiếc - Piece - 9 7 40 43
Ghế khác có khung
bằng gỗ “ 1.186 1.436 1.131 1.108 1.171
Giƣờng bằng gỗ các loại “ 21.205 26.508 32.852 36.947 38.388
Tủ bếp bằng gỗ “ 473 1.323 739 754 872
Tủ bằng gỗ khác
(trừ tủ bếp) “ 16.489 17.833 24.130 754 815
Bàn bằng gỗ các loại “ 14.131 15.850 18.751 26.284 27.966
Bộ sa lông Bộ - Unit 253 330 353 30.027 32.279
Đồ nội thất bằng gỗ khác
chƣa đƣợc phân vào đâu Chiếc - Piece 1.498 2.076 2.721 - -
Dịch vụ sản xuất đồ nội
thất bằng gỗ và bằng các Triệu đồng
vật liệu tƣơng tự Mill. dongs 43.382 58.566 58.566 - -
Bình xịt dầu thơm và các
loại bình xịt tƣơng tự, vòi 1000 cái
và đầu của chúng 1000 pieces - 350 376 - -
Hƣơng cây 1000 thẻ 13.969 181.275 181.863 188.987 122.634
Hoa, cành, lá, quả nhân
tạo và các phần của chúng Tấn - Ton 13 14 16 17 18
474