Page 519 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 519

162
                                 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 phân theo thành phần kinh tế
                                 Some main industrial products by types of ownership

                                                                                             Sơ bộ
                                                 ĐVT       2015     2016    2017     2018     Prel.
                                                  Unit
                                                                                             2019
                        Sản phẩm đá xây dựng khác
                        không chứa canxi
                        Other construction stone
                        products do not contain
                        calcium                   M 3   4.545.566  10.457.049  7.017.010  9.667.537  9.513.823
                          Nhà nƣớc - State         "
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state                "   4.545.566  10.457.049  7.017.010  9.667.537  9.513.823
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "         -        -        -       -       -
                        Sản phẩm quả và hạt chế biến
                        khác (rang, muối, sấy...)
                        Other processed fruits and   Tấn
                        nuts (roasted, salted, dried...)   Ton   1.889   1.914   2.342   2.321   2.483
                          Nhà nƣớc - State         "
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state                "          -        -     670     303      562
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "     1.889    1.914    1.672   2.018    1.921
                        Sản phẩm tinh bột sắn,
                        bột dong riềng
                        Products of cassava starch   Tấn
                        and arrowroot powder      Ton     9.718    9.895    1.300   7.615    7.253
                          Nhà nƣớc - State         "          -        -        -       -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state                "      9.718    9.895    1.300   7.615    7.253
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "         -        -        -       -       -
                        Sản phẩm đường            Tấn
                        Sugar products            Ton     6.400    2.525    3.096   5.620    6.426
                          Nhà nƣớc - State         "          -        -        -       -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state                "      6.400    2.525    3.096   5.620    6.426
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "         -        -        -       -       -


                                                           476
   514   515   516   517   518   519   520   521   522   523   524