Page 521 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 521
162
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo thành phần kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
ĐVT 2015 2016 2017 2018 Prel.
Unit
2019
Sản phẩm điện trở
biến đổi kiểu dây quấn
Resistor products change 1000 chiếc
winding type Thous. pcs. 113.940 114.560 136.758 68.111 73.696
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc
Non-state " - - - 42.989 46.646
Khu vực có vốn đầu tƣ
nƣớc ngoài
Foreign invested sector " 113.940 114.560 136.758 25.122 27.050
Sản phẩm vật kính dùng cho
máy ảnh, máy chiếu
Products of kunk for camera, 1000 cái
projector Thous. pcs. 6.406 8.421 11.905 10.997 12.503
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc
Non-state " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ
nƣớc ngoài
Foreign invested sector " 6.406 8.421 11.905 10.997 12.503
Sản phẩm các loại acquy điện
khác chưa phân vào đâu
Products of other types of
electric batteries have not been
classified yet 1000 Kwh - - - - -
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc
Non-state " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ
nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Sản phẩm hương cây 1000 thẻ
Tree incense products Thous. pack. 13.969 8.202 181.863 188.987 122.634
Nhà nƣớc - State "
Ngoài Nhà nƣớc
Non-state " 9.010 510 640 1.582 1.705
Khu vực có vốn đầu tƣ
nƣớc ngoài
Foreign invested sector " 4.959 7.692 181.223 187.405 120.929
478