Page 515 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 515

161
                                 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 (Cont.) Some main industrial products


                                                                                             Sơ bộ
                                              ĐVT         2015     2016     2017     2018     Prel.
                                              Unit
                                                                                              2019

                        Các loại đá lát, đá lát lề
                        đƣờng và phiến đá lát
                        đƣờng, bằng đá tự nhiên
                                                2
                        (trừ đá phiến)         M             -    38.000   32.996   15.944   17.251
                        Sợi amiăng đã đƣợc gia
                        công, các hỗn hợp với
                        thành phần cơ bản là
                        amiăng hoặc các thành
                        phần chính là amiăng và
                        magie cacbonat, các sản
                        phẩm làm từ hỗ      Tấn - Ton        -        -        -        -        -
                        Graphit dạng keo hoặc
                        dạng bán kéo            “            -     1.956    1.888       -        -
                        Dây nhôm                “         4.819    5.321    7.480    7.545   7.605
                        Khuôn đúc bằng gang,
                        sắt, thép               “          449      546      620      829    1.007
                        Hàng rào, cầu thang  và
                        bộ phận của nó bằng sắt,
                        thép, nhôm              “           33     4.681    5.025   17.302   18.773
                        Tấm lợp bằng kim loại   “         7.078   11.938    8.948    9.250   9.953
                        Cửa ra vào, cửa sổ bằng
                        sắt, thép              M 2      383.202   400.139   400.307   13.775   15.524
                        Cửa ra vào, cửa sổ bằng
                        nhôm                    “        61.703   144.539   92.253   9.250   10.961
                        Khung cửa, ngƣỡng cửa
                        các loại bằng sắt, thép   “     110.034   115.640   139.522   169.690   192.938
                        Khung cửa, ngƣỡng cửa
                        các loại bằng nhôm      “        21.288   23.297   32.383   79.338   92.349
                        Dịch vụ sản xuất cấu kiện
                        bằng kim loại và bộ phận   Triệu đồng
                        của chúng           Mill. dongs   1.241    1.655    2.003    1.883   2.284
                        Bình chứa gas bằng sắt,
                        thép >=1lít  và <30lít   Cái - Piece   -   164.473   10.855     -        -
                        Dịch vụ tráng phủ nhựa   Triệu đồng
                        cho kim loại        Mill. dongs      -    11.090   88.279       -        -
                        Dịch vụ gia công cơ khí
                        khác                    “        74.920   85.690   91.988   79.451   86.840


                                                           472
   510   511   512   513   514   515   516   517   518   519   520