Page 516 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 516
161
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT 2015 2016 2017 2018 Prel.
Unit
2019
Dao và lƣỡi dao (trừ dao 1000 cái
dùng cho máy, dao cạo) Thous. pcs. 13 16 17 29 33
Chậu rửa và bồn rửa
bằng thép không gỉ Cái - Piece - 6.280 6.742 - -
Đĩa, bát, cặp lồng bằng
kim loại Tấn - Ton 44 30 32 14 16
Nồi, ấm, chảo bằng kim
loại “ - 4 4 - -
Đinh, đinh mũ, ghim dập
(trừ ghim dập dạng
mảnh), đinh vít, then, đai
ốc, đinh móc, đinh tán,
chốt, chốt định vị, vòng
đệm và các đồ tƣơng tự
bằng sắt “ - 1.239 1.330 - -
Khung ảnh, khung tranh
và các loại khung tƣơng
tự, gƣơng bằng kim loại
cơ bản “ 99 86 105 - -
Sản phẩm bằng kim loại
cơ bản khác chƣa đƣợc
phân vào đâu “ - 21 23 - -
Tụ biến đổi hay tụ điện 1000 chiếc
điều chỉnh đƣợc Thous. pcs. - 20.842 22.374 - -
Điện trở biến đổi kiểu dây
quấn (gồm cả biến trở,
chiết áp) “ 113.940 114.560 136.758 68.111 73.696
Thiết bị bán dẫn khác “ 97.208 269.908 500.175 118.053 127.415
Bộ phận của các linh kiện
điện tử khác chƣa đƣợc
phân vào đâu Kg - 720 35.182 36.385 39.696
Mạch in khác 1000 chiếc
Thous. pcs. 41.525 80.728 84.693 86.150 91.577
Vật kính dùng cho máy
ảnh, máy chiếu hoặc máy
phóng to, thu nhỏ ảnh Cái - Piece 6.405.929 8.420.605 11.905.620 10.996.728 12.503.280
473