Page 520 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 520

162
                                 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 phân theo thành phần kinh tế
                                 (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                                                             Sơ bộ
                                                  ĐVT        2015    2016    2017    2018     Prel.
                                                  Unit
                                                                                             2019
                        Sản phẩm quần áo mặc
                        thường cho người lớn
                        Products for casual wear for   1000 cái
                        adults                 Thous. pcs.   16.566   17.833   17.768   14.281   16.509
                          Nhà nƣớc - State         "
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state                "        3.386   7.279    5.763   2.586   3.105
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "      13.180   10.554   12.005   11.695   13.404
                        Sản phẩm bột giấy hóa học
                        từ gỗ, loại hòa tan
                        Chemical wood pulp
                        product, soluble type   Tấn - Ton   10.709   15.287   11.105   5.792   5.529
                           Nhà nƣớc - State        "            -       -       -       -       -
                           Ngoài Nhà nƣớc
                           Non-state               "       10.709   15.287   11.105   5.792   5.529
                           Đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector   "          -       -       -       -       -
                        Sản phẩm giấy làm vàng mã
                        Paper products make votive
                        paper                   Tấn - Ton     594   1.180    1.207   3.570   3.124
                          Nhà nƣớc - State         "            -       -       -       -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state                "          594   1.180    1.207   3.570   3.124
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "           -       -       -       -       -
                        Sản phẩm xi măng portland
                        đen
                        Product of black portland
                        cement                  Tấn - Ton   616.747   815.832  1.705.374  2.144.176  2.359.451
                          Nhà nƣớc - State         "      272.151       -       -       -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state                "      344.596   815.832  1.705.374  2.144.176  2.359.451
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "           -       -       -       -       -


                                                           477
   515   516   517   518   519   520   521   522   523   524   525