Page 513 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 513
161
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT 2015 2016 2017 2018 Prel.
Unit
2019
Các sản phẩm bằng vật 1000 cái
liệu tết bện khác Thous. pcs. 2.436.055 2.464.099 4.164.327 3.956.111 4.476.340
Bột giấy hoá học từ gỗ,
loại hoà tan Tấn - Ton 10.709 15.287 11.105 5.792 5.529
Giấy làm vàng mã “ 594 1.180 1.207 3.570 3.124
Sản phẩm in khác Triệu trang
(quy khổ 13cmx19cm) Mill. pages 4.086 4.534 4.419 - -
Dịch vụ sắp chữ in (khuôn
in) hoặc trục lăn và các
phƣơng tiện truyền thông Triệu đồng
đại chúng dùng trong in Mill. dongs 740 73 32 - -
Dịch vụ phụ thuộc liên
quan đến in “ 5.500 5.870 6.301 - -
Dịch vụ sản xuất sản
phẩm than cốc “ - 1.091 - - -
Than củi Tấn - Ton 6 39 51 1.122 1.184
Phân khoáng hoặc phân
hoá học chứa 3 nguyên
tố: nitơ, photpho và kali
(NPK) “ - 87 - - -
Phân vi sinh “ 1.890 750 578 2.290 2.565
Thuốc trừ sâu khác và
sản phẩm hoá chất khác
dùng trong nông nghiệp “ 882 499 599 682 729
Sơn và véc ni, tan trong
môi trƣờng nƣớc “ 2.231 153 183 5.134 5.730
Sơn và véc ni, tan trong
môi trƣờng không chứa
nƣớc “ - 173 110 288 312
Sơn và véc ni khác, các
loại thuốc màu nƣớc đã
pha chế dùng để hoàn
thiện da “ - 42 45 47 47
Keo đã điều chế và các
chất dính đã đƣợc điều
chế khác “ 157 120 129 115 121
470