Page 518 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 518
161
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT 2015 2016 2017 2018 Prel.
Unit
2019
Dịch vụ sửa chữa và bảo
dƣỡng máy nông nghiệp Triệu đồng
và lâm nghiệp Mill. dongs 4.328 3.935 3.974 3.338 3.642
Dịch vụ sửa chữa và bảo
dƣỡng thiết bị bức xạ,
thiết bị điện tử trong y
học, điện liệu pháp “ - 134 - - -
Dịch vụ sửa chữa và bảo
dƣỡng các thiết bị điện
chuyên dụng khác “ - 253 400 30 32
Dịch vụ sửa chữa và bảo
dƣỡng động cơ điện, máy
phát điện, máy biến thế,
thiết bị phân phối và điều
khiển điện “ 16.495 18.557 19.114 3.057 3.243
Điện sản xuất Triệu KWh
Mill. KWh 13 34 31 51 55
Điện thƣơng phẩm “ 23 8 - - -
Dịch vụ phân phối điện Triệu đồng
Mill. dongs 5.543 345 - - -
Dịch vụ bán điện “ 23.001 5.575 3.018 2.537 2.822
Nƣớc đá Tấn - Ton 2.115 4.716 2.399 3.913 -
3
Nƣớc uống đƣợc 1000 m 92.215 86.574 88.575 99.558 112.779
Dịch vụ thu gom rác thải
không độc hại không thể Triệu đồng
tái chế Mill. dongs - 57.784 43.422 4.990 5.142
Dịch vụ thu gom rác thải
y tế “ - 102 - - -
Dịch vụ làm sạch và xử lý
tại chỗ không khí “ - 62 574 792 816
475