Page 514 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 514
161
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT 2015 2016 2017 2018 Prel.
Unit
2019
Thuốc chứa pênixilin
hoặc kháng sinh khác Triệu viên
dạng viên Mill. pcs. - 2 2 2 3
Dƣợc phẩm khác chƣa
phân vào đâu Kg 61.746 105.247 88.076 64.824 74.288
Dịch vụ sản xuất Triệu đồng
dƣợc phẩm Mill. dongs - 2.046 3.264 68 85
Dịch vụ sản xuất hoá
dƣợc và dƣợc liệu “ 7.159 10.242 276 350 415
Bao và túi (kể cả loại hình
nón) từ plastic khác Tấn - Ton - 40 3.062 2.915 3.105
Cửa ra vào, cửa sổ,
khung và ngƣỡng cửa của
cửa ra vào bằng plastic “ 300 1.823 71 68 81
Gạch, gạch khối, ngói chịu
lửa và vật liệu xây dựng
bằng gốm chịu lửa khác
(trừ các sản phẩm làm từ
bột hoá thạch silic hoặc từ
3
các loại đất silic tƣ M - - - - -
Gạch xây dựng bằng đất
sét nung (trừ gốm, sứ)
quy chuẩn 1000 viên
220x105x60mm Thous. pcs. 283.383 385.907 332.580 227.253 226.821
Clanhke xi măng Tấn - Ton 448.592 601.607 287.264 1.418.575 1.522.698
Xi măng Portland đen “ 616.747 815.832 1.705.374 2.144.176 2.359.451
Gạch và gạch khối xây
dựng bằng xi măng, bê 1000 viên
tông hoặc đá nhân tạo Thous. pcs. 92.398 104.049 115.387 130.037 162.936
Dịch vụ sản xuất các sản
phẩm bê tông dùng trong Triệu đồng
xây dựng Mill. dongs - 11.516 12.362 11.950 12.070
Bê tông trộn sẵn
3
(bê tông tƣơi) M 77.327 141.963 66.606 54.963 50.401
Sản phẩm khác bằng xi
măng, bê tông hoặc đá
nhân tạo chƣa đƣợc phân 1000 viên
vào đâu Thous. pcs. 16.496 15.291 16.055 392 451
471