Page 522 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 522

162
                                 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 phân theo thành phần kinh tế
                                 (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                                                             Sơ bộ
                                               ĐVT         2015     2016    2017     2018     Prel.
                                               Unit
                                                                                             2019
                        Sản phẩm điện sản xuất
                        Electric products    Triệu Kwh
                        manufactured          Mill. Kwh   10.069   10.125     31      51       55
                          Nhà nƣớc - State       "       10.045   10.091        -       -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state              "           24      34       31      51       55
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "         -        -        -       -       -
                        Sản phẩm điện
                        thương phẩm
                        Commercial electric   Triệu Kwh
                        products              Mill. Kwh     585      761      …        …       …
                          Nhà nƣớc - State       "          585      761      …        …       …
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state              "            -        -      …        …       …
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "         -        -      …        …       …
                        Sản phẩm nước
                        uống được
                                                   3
                        Drinking water products   1000 m    92.215   86.574   88.575   99.558   112.779
                          Nhà nƣớc - State       "        7.123    7.620    8.277       -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc
                          Non-state              "       85.092   78.954   80.298   99.558   112.779
                          Khu vực có vốn đầu tƣ
                          nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector   "         -        -        -       -       -

















                                                           479
   517   518   519   520   521   522   523   524   525   526   527