Page 512 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 512

161
                                 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 (Cont.) Some main industrial products


                                                                                             Sơ bộ
                                              ĐVT         2015     2016     2017     2018     Prel.
                                              Unit
                                                                                              2019

                        Sản phẩm khác bằng da   1000 cái
                        thuộc hoặc da tổng hợp   Thous. pcs.   2.276   809   1.121   1.250   1.321
                        Dịch vụ sản xuất va ly, túi
                        xách và các loại tƣơng tự,   Triệu đồng
                        yên đệm             Mill. dongs   2.371    2.272    2.410    1.850   1.915
                        Giày, dép có đế hoặc mũ   1000 đôi
                        bằng da             Thous. pairs     1        1      575        1       1
                        Giày, dép khác chƣa
                        đƣợc phân vào đâu       “          329      602      600      506      548
                        Gỗ cƣa hoặc xẻ
                                                3
                        (trừ gỗ xẻ tà vẹt)     M          2.732    9.631    8.150   16.596   18.173
                        Vỏ bào, dăm gỗ      Tấn - Ton    27.995   114.795   5.645   106.870   113.549
                        Dịch vụ sản xuất gỗ,    Triệu đồng
                        cƣa xẻ và bào gỗ    Mill. dongs     92       98      100       94      108
                                                3
                        Gỗ dán                 M         54.010   35.248   61.409   44.022   52.892
                        Gỗ lạng (có độ dày
                        không quá 6mm)          “            -     1.429    1.780       -        -

                        Ván ép từ gỗ và các vật
                        liệu tƣơng tự           “       108.827   84.738   46.490   136.233   159.869
                        Dịch vụ sản xuất gỗ dán,
                        gỗ lạng, ván ép và ván   Triệu đồng
                        mỏng khác           Mill. dongs      -    10.388    2.470       -        -

                        Cửa sổ, cửa ra vào
                        bằng gỗ                M 2       28.163   28.417   36.579   44.936   49.034
                        Khuôn cửa đơn bằng gỗ   M        18.610   19.639   22.192       -        -
                        Cốp pha, xà gồ, panen,
                                                3
                        cột trụ bằng gỗ        M            44    16.647   17.871       -        -
                        Giá/kệ kê hàng, để hàng
                        và các tấm ván bốc hàng   1000 cái
                        khác bằng gỗ        Thous. pcs.      -     1.025    4.535       -        -
                        Sản phẩm từ lie     Tấn - Ton      599      684      691        -        -
                        Sản phẩm mây, tre đan   1000 cái
                        các loại            Thous. pcs.   508.722   6.071   6.390    6.803   8.045
                        Tăm các loại         1000 gói
                                           Thous. pack.   88.617   419.262   134.686   112.139   121.671


                                                           469
   507   508   509   510   511   512   513   514   515   516   517