Page 511 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 511

161
                                 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 (Cont.) Some main industrial products


                                                                                             Sơ bộ
                                              ĐVT         2015     2016     2017     2018     Prel.
                                              Unit
                                                                                              2019

                        Các hàng dệt may     1000 cái
                        đã hoàn thiện khác   Thous. pcs.     7     3.860    3.915    4.061   4.215
                        Quần áo bảo hộ lao động   “       1.062    1.435    1.298    1.680   1.942

                        Bộ com-lê, quần áo đồng
                        bộ, áo jacket, quần dài,
                        quần yếm, quần soóc cho
                        ngƣời lớn dệt kim hoặc
                        đan móc                 “           87     6.760    1.386    1.530   1.769

                        Bộ com-lê, quần áo đồng
                        bộ, áo jacket, váy dài, váy,
                        chân váy, quần dài, quần
                        yếm, quần soóc cho trẻ
                        em dệt kim hoặc đan móc   “        306      392      322      322      372

                        Áo sơ mi cho ngƣời lớn
                        dệt kim hoặc đan móc    “          506     1.525    1.845     616      712
                        Bộ com-lê, quần áo đồng
                        bộ, áo jacket, quần dài,
                        quần yếm, quần soóc cho
                        ngƣời lớn không dệt kim
                        hoặc đan móc            “         6.814    8.711    9.858    4.578   5.292
                        Bộ com-lê, quần áo đồng
                        bộ, áo jacket, váy dài, váy,
                        chân váy, quần dài, quần
                        yếm, quần soóc cho trẻ
                        em không dệt kim hoặc
                        đan móc                 “           35       99       54       57       66

                        Áo sơ mi cho ngƣời lớn
                        không dệt kim hoặc đan
                        móc                     “         9.159     837     7.910   14.281   16.509

                        Bộ quần áo thể thao khác   “         -     2.312    2.405       -        -
                        Quần tất, quần áo nịt, bít
                        tất dài (trên đầu gối), bít
                        tất ngắn và các loại hàng
                        bít tất dệt kim khác, kể cả
                        nịt chân (ví dụ, dùng cho
                        ngƣời dãn tĩnh)         “            -     4.482    9.492   17.752   20.521


                                                           468
   506   507   508   509   510   511   512   513   514   515   516