Page 510 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 510

(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                        161
                                 (Cont.) Some main industrial products


                                                                                             Sơ bộ
                                              ĐVT         2015     2016     2017     2018     Prel.
                                              Unit
                                                                                              2019

                        Chè (trà) nguyên chất
                        (nhƣ: chè (trà) xanh,
                        chè (trà) đen)      Tấn - Ton      275    47.202   40.575   42.670   43.080

                        Chè (trà) nguyên chất   “          235      382      164      308      354
                        Đậu phụ                 “         1.898    1.920    1.978    2.097   2.454
                        Các loại thực phẩm khác
                        chƣa đƣợc phân vào đâu   “           -        2       41        -        -
                        Thức ăn cho gia súc     “       158.371   121.664   63.667   221.131   308.035

                        Rƣợu mạnh thu đƣợc từ
                        cất rƣợu vang nho hoặc   1000 lít
                        rƣợu bã nho        Thous. littres    -       65       85        -        -
                        Rƣợu Vodka
                        và rƣợu Cô nhắc         “            -        3       79       56       66
                        Rƣợu trắng có độ cồn
                        từ 25 độ trở lên        “         4.185    4.350    4.541    4.723   5.433
                        Bia hơi                 “          161       12       10        -        -

                        Bia tƣơi                “            -      190       66      150      189
                        Bia đóng chai           “            -       14       25        -        -
                        Nƣớc khoáng có ga       “           63      576      606        -        -
                        Nƣớc khoáng
                        không có ga             “         1.396    2.540    3.050       3       4

                        Nƣớc tinh khiết         “         4.827   10.781    1.053   110.669   140.882
                        Dịch vụ sản xuất nƣớc
                        khoáng, nƣớc tinh khiết   Triệu đồng
                        đóng chai           Mill. dongs      -      252      350      340      380
                        Chỉ may làm từ sợi bông
                        (staple) nhân tạo   Tấn - Ton        -        6        6        6       6
                        Vải dệt thoi từ sợi bông
                        có tỷ trọng bông từ 85%
                                                  2
                        trở lên              1000 m          -       10        5        8       8
                        Màn che (kể cả rèm trang
                        trí) và rèm mờ che phía
                        trong, diềm màn che hoặc   1000 cái
                        diềm giƣờng         Thous. pcs.     12       13        7        9       9

                                                           467
   505   506   507   508   509   510   511   512   513   514   515