Page 509 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 509
161
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT
Unit 2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Quặng đồng
và tinh quặng đồng Tấn - Ton - 52.339 - - -
Quặng antimoan
và tinh quặng antimoan “ - 2.384 - - -
Đá xây dựng khác M 3 4.545.566 10.457.049 7.017.010 9.667.537 9.513.823
Cát tự nhiên khác “ 1.100 1.122 1.205 1.390 1.368
Cao lanh và đất sét
cao lanh khác Tấn - Ton 116.092 131.610 140.725 34.680 34.129
Bentonit “ - 2.090 - 228 224
Khoáng hóa chất và
khoáng phân bón khác
chƣa phân vào đâu “ 1.000 5.775 4.768 - -
Dịch vụ chế biến và bảo
quản thịt và các sản phẩm Triệu đồng
từ thịt Mill. dongs - 504 487 431 461
Quả và hạt ƣớp lạnh Tấn - Ton 1.889 983 942 129 138
Rau khô khác
(rau muống) “ - 21 437 174 186
Các loại quả,
hạt khô khác Tấn - Ton 261 1.168 915 2.018 2.159
Dịch vụ xay xát Triệu đồng
và sản xuất bột thô Mill. dongs 123.793 154.332 162.049 465.567 498.157
Tinh bột ngô Tấn - Ton 1.976 1.015 427 - -
Tinh bột sắn,
bột dong riềng “ 9.718 9.895 1.300 7.615 7.253
Đƣờng mía “ 6.400 2.525 3.096 5.620 6.426
Miến, hủ tiếu, bánh đa khô
(bánh tráng) và các loại
tƣơng tự (gồm cả bánh
phồng các loại) “ - 15 20 - -
466