Page 508 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 508

160        Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
                                 Index of industrial production by industrial activity


                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019


                        TỔNG SỐ - TOTAL                      110,43   104,67   115,77   103,58   128,32

                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying                 137,74   103,06   107,14   68,19   98,41

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                        154,51   128,26   121,96   97,40   310,40

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   101,78   101,39   114,46   106,36   68,06

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải
                        Water supply; sewerage, waste management
                        and remediation activities           103,02   93,83   102,19   111,78   112,80


































                                                           465
   503   504   505   506   507   508   509   510   511   512   513