Page 481 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 481
154
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products
Sơ bộ
Đơn vị tính 2015 2016 2017 2018 Prel.
Unit
2019
3
Gỗ - Wood M 388.769 449.892 487.400 526.205 532.410
Chia ra - Of which:
- Gỗ rừng tự nhiên
Wood from natural forest " 6.940 - - - -
- Gỗ rừng trồng
Wood from planted forest " 381.829 449.892 487.400 526.205 532.410
Trong tổng số - In which:
Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp " 205.407 219.785 245.500 260.230 264.156
Củi - Firewood Ste 278.053 279.443 276.928 281.226 284.452
Luồng, vầu 1000 cây
Flow, cane Thous. trees 7.254 7.515 7.671 7.875 7.989
Tre - Bamboo " 2.016 1.923 1.961 1.982 2.025
Trúc - Truc 1.467,9 1.448,8 1.401,0 1.457,0 1.442,0
Giang - Jiang 621,1 614,9 621,0 630,0 632,0
Nứa hàng - Cork " 1.340,7 1.300,0 1.268,0 1.295,0 1.316,0
Song mây - Rattan Tấn - Ton 11,00 11,50 12,00 12,45 12,32
Nhựa thông - Resin Tấn - Ton 3,88 3,90 3,92 4,30 4,25
Quế - Cinnamon Tấn - Ton 50,6 51,0 59,0 60,7 61,8
Thảo quả - Cardamom Kg - - - - -
Nhựa trám - Plastic fillings Kg - - - - -
Lá cọ 1000 lá
Palm leaf Thous. leaves 91,17 96,00 102,00 107,20 109,20
Lá dừa nƣớc - Coconut leaf “ - - - - -
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ
Paper material Tấn - Ton 3.231 3.325 3.622 - -
Lá dong 1000 lá
Line leaves Thous. leaves 4.535 4.645 4.755 4.830 4.937
Lá nón - Leaf “ - - - - -
Cánh kiến - Lac Kg - - - - -
Măng tƣơi
Fresh asparagus Tấn - Ton 25.815 26.460 27.357 28.365 30.215
Mộc nhĩ - Wood ear “ 7,80 8,50 9,20 9,60 9,72
438