Page 486 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 486
159
Sản lượng thuỷ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by district
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Tấn - Ton
TỔNG SỐ - TOTAL 5.702,8 6.229,8 6.564,5 6.987,4 7.505,2
Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city 674,8 736,8 779,0 826,2 906,0
Huyện Đà Bắc - Da Bac district 740,0 810,0 855,0 906,7 1.285,0
Huyện Kỳ Sơn - Ky Son district 131,0 143,0 150,0 159,6 185,6
Huyện Lƣơng Sơn - Luong Son district 876,0 955,0 1.013,0 1.076,5 756,0
Huyện Kim Bôi - Kim Boi district 375,0 410,0 428,0 460,3 490,0
Huyện Cao Phong - Cao Phong district 421,0 465,0 492,0 522,1 565,0
Huyện Tân Lạc - Tan Lac district 752,0 825,0 870,0 924,2 996,0
Huyện Mai Châu - Mai Chau district 180,0 196,0 208,0 220,5 291,0
Huyện Lạc Sơn - Lac Son district 497,0 538,0 568,0 605,7 642,5
Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district 415,0 455,0 478,0 510,0 546,6
Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district 641,0 696,0 723,5 775,7 841,5
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 102,88 109,24 105,37 106,44 107,41
Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city 102,71 109,19 105,73 106,06 109,66
Huyện Đà Bắc - Da Bac district 102,21 109,46 105,56 106,05 141,72
Huyện Kỳ Sơn - Ky Son district 103,97 109,16 104,90 106,41 116,28
Huyện Lƣơng Sơn - Luong Son district 103,18 109,02 106,07 106,27 70,23
Huyện Kim Bôi - Kim Boi district 103,88 109,33 104,39 107,54 106,46
Huyện Cao Phong - Cao Phong district 103,34 110,45 105,81 106,11 108,23
Huyện Tân Lạc - Tan Lac district 103,01 109,71 105,45 106,22 107,77
Huyện Mai Châu - Mai Chau district 102,27 108,89 106,12 106,01 131,97
Huyện Lạc Sơn - Lac Son district 102,47 108,25 105,58 106,64 106,07
Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district 102,98 109,64 105,05 106,69 107,18
Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district 102,56 108,58 103,95 107,22 108,48
443