Page 477 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 477
150
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of pig by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 57.557,0 61.370,0 63.529,0 63.545,6 59.676,2
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 1.491,0 1.702,0 1.751,0 1.677,0 1.576,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 1.792,0 2.120,0 2.197,0 2.322,0 2.137,1
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 2.707,0 3.351,0 3.662,0 3.282,0 3.107,0
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 8.883,0 10.240,0 10.364,0 12.571,6 12.015,0
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 7.749,0 9.302,0 9.794,0 9.063,0 8.534,0
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 2.541,0 2.576,0 2.648,0 2.561,0 2.432,0
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 6.580,0 6.574,0 6.617,0 6.429,0 5.942,3
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 2.042,0 2.333,0 2.420,0 2.385,0 2.218,8
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 12.700,0 11.803,0 12.591,0 12.397,0 11.262,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 6.350,0 6.063,0 6.101,0 5.822,0 5.740,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 4.722,0 5.306,0 5.384,0 5.036,0 4.712,0
434