Page 482 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 482
155
Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
Gross output of wood by types of ownership
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
M 3
TỔNG SỐ - TOTAL 388.769 449.892 487.400 526.205 532.410
Kinh tế Nhà nước - State 42.461 43.135 44.449 34.303 8.436
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state 346.308 406.757 442.951 491.902 523.974
Tập thể - Collective - - - - -
Cá thể - Private 346.308 406.757 442.951 491.902 523.974
Tƣ nhân - Household - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 115,95 115,72 108,34 107,96 101,18
Kinh tế Nhà nước - State 100,11 101,59 103,05 77,17 24,59
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-state 118,24 117,46 108,90 111,05 106,52
Tập thể - Collective - - - - -
Cá thể - Private 118,24 117,46 108,90 111,05 106,52
Tƣ nhân - Household - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
439