Page 483 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 483

156
                                 Diện tích nuôi trồng thủy sản
                                 Area of aquaculture


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                                             Sơ bộ
                                                                  2015   2016   2017   2018   Prel.
                                                                                              2019


                        TỔNG SỐ - TOTAL                         2.226,0  2.237,0  2.220,0  2.289,3  2.370,2

                        Phân theo loại thủy sản
                        By types of aquatic product

                          Cá - Fish                             2.210,4  2.225,5  2.209,6  2.288,7  2.369,9
                          Tôm - Shrimp                             0,5    0,2      -    0,4    0,1

                          Thủy sản khác - Other aquatic           15,1   11,3   10,4    0,2    0,2

                        Phân theo phương thức nuôi
                        By farming methods

                          Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
                          The area of intensive and semi intensive
                          aquaculture                             71,3   67,3   103,0   75,5   0,4

                          Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến
                          The area of extensive and improved extensive
                          aquaculture                           2.154,7  2.169,7  2.117,0  2.213,8  2.369,8


                        Phân theo loại hình mặt nước
                        By types of water surface

                          Diện tích nƣớc ngọt - The area of freshwater   2.226,0  2.237,0  2.220,0  2.289,3  2.370,2
                          Diện tích nƣớc lợ - Brackish water area    -      -      -      -      -

                          Diện tích nƣớc mặn - The area of salty water   -   -     -      -      -














                                                           440
   478   479   480   481   482   483   484   485   486   487   488