Page 479 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 479

152
                                 Diện tích rừng trồng mới tập trung
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 Area of concentrated planted forest by types of ownership


                                               Tổng số                Chia ra - Of which
                                                Total
                                                           Nhà nƣớc    Ngoài nhà nƣớc   Vốn ĐTNN
                                                             State       Non-State   Foreign invested

                                                                     Ha


                                2015            8.420         525           7.895         -

                                2016            8.384         947           7.437         -

                                2017            7.578         472           7.106         -

                                2018            8.205         543           7.662         -

                           Sơ bộ - Prel. 2019   7.925         224           7.701         -

                                                        Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                           Index (Previous year = 100) - %


                                2015            97,06        70,00          99,62         -

                                2016            99,57       180,38          94,20         -

                                2017            90,39        49,84          95,55         -

                                2018           108,27       115,04         107,82         -

                           Sơ bộ - Prel. 2019   96,59        41,29         100,51         -




















                                                           436
   474   475   476   477   478   479   480   481   482   483   484